Máy phát điện Cummins GF-DC120
Máy phát điện Cummins GF-DC120
CUMMINS | GF-DC120 | |
Liên tục | Dự phòng | |
Công suất tổ máy (KW) | 96 | 105 |
Công suất tổ máy (KVA) | 120 | 132 |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 116 | |
Model động cơ | 6BTA5.9-G2 | |
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | |
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng | |
Phương thức làm lạnh | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC | |
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | |
Phương thức khởi động | Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic | |
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình AD | |
Dung tích xilanh (L) | 5.9 | |
Tỷ số nén | 17.0:1 | |
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | |
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 | |
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 24 | 26.4 |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 210 | |
Lượng khí đốt (m3/s) | 8.2 | |
Lượng khí thải ((m3/s)) | 20 | |
Nhiệt độ khí thải (oC) | 535 | |
Lượng nhớt (L) | 16.4 | |
Lượng nước làm mát (L) | 26 | |
Nhà sản xuất đầu phát | MINYUAN | |
Model đầu phát | TFW(MYG)-96 | |
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | |
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8 | |
Dao động tần số | > 5% | |
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% - 105% | |
Dao động điện áp có tải | > ±1% | |
Kiểu kích từ | Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | |
Cấp cách điện/cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | |
Ảnh hưởng sóng | TIF |